Tín hiệu sinh học là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tín hiệu sinh học là biến đổi vật lý, điện, cơ học, hóa học và quang học phát sinh từ hoạt động sinh lý cơ thể, được ghi nhận qua cảm biến chuyên dụng. Chúng cung cấp dữ liệu để phân tích chức năng mô, tế bào, hệ cơ quan, hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi, nghiên cứu y sinh, nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe.

Tóm tắt

Tín hiệu sinh học là các biến đổi vật lý, hóa học phát sinh từ hoạt động sinh lý của cơ thể, được ghi nhận qua các cảm biến chuyên dụng để phân tích chức năng mô – tế bào và chẩn đoán bệnh lý.

Các loại tín hiệu bao gồm điện sinh học (ECG, EEG, EMG), cơ học (áp lực mạch, độ căng cơ), hóa học (glucose, pH) và quang học (PPG), mỗi loại đòi hỏi kỹ thuật đo và xử lý riêng biệt để đảm bảo chất lượng dữ liệu.

Khái niệm tín hiệu sinh học

Tín hiệu sinh học (biological signal) đại diện cho các hiện tượng sinh lý sinh ra từ hoạt động của tế bào hoặc mô, thể hiện dưới dạng điện thế, lực cơ, áp suất hoặc nồng độ chất hóa học. Việc thu thập tín hiệu này giúp theo dõi sự biến đổi động học trong cơ thể sống.

Các tín hiệu điện sinh học xuất phát từ chênh lệch điện thế màng tế bào, truyền qua hệ thống cơ và thần kinh, tạo nên sóng điện đặc trưng như sóng P, QRS, T trên ECG hoặc sóng α, β, θ, δ trên EEG. Tín hiệu cơ học và áp lực phản ánh lực co bóp cơ và dao động áp suất trong mạch máu.

Tín hiệu hóa học và quang học được ghi nhận qua đầu dò sinh học (biosensor) như điện cực enzyme cho glucose hoặc cảm biến quang học dùng nguyên lý hấp thụ/phản xạ ánh sáng, cho phép định lượng nhanh các chất chỉ điểm sinh học trong máu và mô.

Phân loại tín hiệu sinh học

Theo bản chất vật lý và tần số, tín hiệu sinh học được chia thành các nhóm chính:

  • Điện sinh học: ECG (0,05–100 Hz), EEG (0,5–70 Hz), EMG (10–500 Hz) với biên độ từ µV đến mV.
  • Cơ học – áp lực: dao động áp lực mạch (<10 Hz), độ căng cơ, dòng chảy máu, sóng xung huyết.
  • Hóa sinh: nồng độ glucose, lactate, pH, điện tích ion (Na+, K+, Ca2+).
  • Quang học: PPG (0,5–5 Hz) đo SpO₂, quang phổ huỳnh quang xét nghiệm sinh hóa.

Bảng so sánh thông số cơ bản của một số tín hiệu sinh học:

Tín hiệuBiên độTần sốỨng dụng chính
ECG0,5–5 mV0,05–100 HzChẩn đoán tim mạch
EEG10–100 µV0,5–70 HzTheo dõi thần kinh
EMG50–1000 µV10–500 HzĐánh giá cơ – thần kinh
PPG0.1–20 mV0,5–5 HzĐo SpO₂, tần số tim

Nguồn gốc và cơ chế sinh ra

Tín hiệu điện sinh học phát sinh từ sự chênh lệch nồng độ ion hai bên màng tế bào, do hoạt động của kênh ion và bơm Na+/K+-ATPase. Điện thế màng nghỉ (Vrest) và điện thế hoạt động (action potential) tuân theo Định luật Nernst và Goldman:

Vm=Vrest+RTzFln[K+]out[K+]inV_m = V_{rest} + \frac{RT}{zF}\ln\frac{[K^+]_{out}}{[K^+]_{in}}

Sóng áp lực mạch (pulse wave) xuất phát từ sóng xung nhịp do co bóp thất trái, lan truyền qua hệ động mạch. Vận tốc và biên độ sóng phụ thuộc tính đàn hồi thành mạch và áp suất tâm thu, thường đo bằng cảm biến áp suất và phép quang học cho dữ liệu không xâm nhập.

Tín hiệu cơ học cơ bản như lực căng cơ (mechanomyogram) phát sinh từ chuyển động sợi cơ khi co hoặc giãn, ghi nhận qua cảm biến gia tốc hoặc lực kế. Biến dạng mô và dao động nhỏ có thể phản ánh tình trạng mệt mỏi cơ hoặc chấn thương.

Đặc tính và thông số cơ bản

Các tín hiệu sinh học được mô tả qua các đặc tính cơ bản như biên độ, tần số, độ ồn (SNR) và ổn định theo thời gian. Biên độ thay đổi lớn giữa các loại: từ micro-volt (EEG) đến mili-volt (ECG), trong khi tần số phản ánh tốc độ biến thiên sinh lý, ví dụ ECG 0,05–100 Hz, EMG 10–500 Hz và PPG 0,5–5 Hz. Độ ồn môi trường và điện cơ có thể làm méo tín hiệu, yêu cầu SNR tối thiểu 10 dB cho ECG, 5 dB cho EEG và 15 dB cho EMG để đảm bảo phân tích chính xác.

Ổn định của tín hiệu đánh giá qua khả năng tái tạo khi đo lặp lại: hệ số biến thiên (CV) < 5 % cho ECG và EMG trong điều kiện kiểm soát; với PPG, dao động do tư thế và nhiệt độ da có thể đưa CV lên 10–15 %. Thời gian trễ (latency) trong đo lường điện tín hiệu điện sinh học hiếm khi vượt 1 ms, trong khi hệ thống quang học (PPG) có thể bị trễ 10–20 ms do xử lý tín hiệu.

Thông sốECGEEGEMGPPG
Biên độ0,5–5 mV10–100 µV50–1000 µV0,1–20 mV
Tần số0,05–100 Hz0,5–70 Hz10–500 Hz0,5–5 Hz
SNR tối thiểu10 dB5 dB15 dB8 dB
CV<5 %<5 %10–15 %

Phương pháp đo lường

Thiết bị thu tín hiệu sinh học bao gồm:

  • Điện cực bề mặt: sử dụng gel dẫn điện cho ECG, EMG; đặt cố định theo tiêu chuẩn 10–20 cho EEG.
  • Điện cực cấy ghép: dùng cho đo ECG nội tâm mạc hoặc điện thế đơn vị thần kinh (microelectrode).
  • Cảm biến quang học: LED/InGaAs và photodiode cho PPG, đo phản xạ hoặc truyền ánh sáng.
  • Vi cảm biến hóa học: điện cực enzyme hoặc màng bán thấm cho glucose, lactate.

Chu trình thu gồm tiền khuếch đại (gain 100–1000×), lọc băng thông (bandpass) để loại tần số nhiễu ngoài dải tín hiệu mong muốn, và chuyển đổi A/D với tần số lấy mẫu (Fs) tuân theo định lý Nyquist:

Fs2FmaxF_s \ge 2F_{max}

Ví dụ, ECG thường lấy mẫu Fs=500–1000 Hz; EEG Fs=250–500 Hz; EMG Fs=1000–2000 Hz; PPG Fs=50–100 Hz. Tiêu chuẩn IEC 60601 và AAMI SP10 quy định an toàn điện, nhiễu tối đa và độ chính xác phép đo.

Xử lý và phân tích tín hiệu

Quá trình xử lý tín hiệu bao gồm:

  1. Lọc số (FIR/IIR) để loại bỏ nhiễu tần số cao, nền thường và xung điện.
  2. Biến đổi miền thời gian–tần số như FFT, wavelet để tách đặc trưng sóng và phát hiện bất thường.
  3. Trích chọn đặc trưng (feature extraction): biên độ đỉnh, khoảng cách sóng, năng lượng phổ, entropy.
  4. Phân loại bằng machine learning (SVM, Random Forest) hoặc deep learning (CNN, LSTM) cho chẩn đoán tự động.

Nhiều nghiên cứu sử dụng mạng nơ-ron sâu để phát hiện nhịp tim bất thường với độ chính xác > 95 % trên dữ liệu MIT-BIH Arrhythmia Database PhysioNet. Phân tích wavelet đa độ phân giải giúp tách sóng QRS và loại nhiễu cơ học hiệu quả.

Ứng dụng trong y sinh

Tín hiệu sinh học có vai trò trung tâm trong chẩn đoán, theo dõi và điều trị:

  • Tim mạch: ECG, Holter giúp phát hiện loạn nhịp, nhồi máu cơ tim.
  • Thần kinh: EEG, ERP dùng đánh giá động kinh, giấc ngủ và não-máy giao diện (BCI).
  • Cơ xương khớp: EMG phân tích hội chứng ống cổ tay, đánh giá mệt mỏi cơ.
  • Chăm sóc tại nhà: wearables đo nhịp tim, SpO₂, glucose liên tục; hỗ trợ quản lý đái tháo đường và suy tim.

Các hệ thống tích hợp IoMT cho phép truyền dữ liệu qua Bluetooth/LoRaWAN đến nền tảng đám mây, áp dụng phân tích thời gian thực và cảnh báo sớm NIST IoT. Công nghệ edge computing xử lý ngay tại cảm biến giảm độ trễ và tiêu thụ băng thông.

Thách thức và xu hướng tương lai

Thách thức chính gồm nhiễu do chuyển động, đáp ứng da-kích-phạm (skin–electrode impedance), tiêu thụ năng lượng và bảo mật dữ liệu cá nhân. Cảm biến mềm (stretchable electronics) và điện cực khô (dry electrode) đang phát triển để giảm gel và tăng độ bền khi di động.

Xu hướng tương lai hướng đến:

  • Theo dõi liên tục không xâm lấn, pin tiềm năng lấy từ cơ thể (energy harvesting).
  • Tích hợp đa cảm biến (đa tín hiệu: ECG + PPG + IMU) để phân tích toàn diện, cải thiện độ tin cậy.
  • AI on-device cho chẩn đoán tức thời, giảm phụ thuộc đám mây và tăng tính riêng tư bệnh nhân.
  • Chuẩn hóa dữ liệu và giao thức mở FHIR, IEEE 11073 thúc đẩy tính tương thích liên hệ.

Mục tiêu đến 2030 là đạt hệ thống giám sát sức khỏe cá nhân 24/7, cảnh báo tự động nguy cơ tim mạch, đột quỵ và rối loạn thần kinh, hỗ trợ y tế từ xa hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Clifford G. D., Azuaje F., McSharry P. E. Advanced Methods and Tools for ECG Data Analysis. Artech House, 2006.
  2. Webster J. G. Medical Instrumentation: Application and Design. Wiley, 2014.
  3. Goldberger A. L. et al. “PhysioBank, PhysioToolkit, and PhysioNet.” Circulation 101(23), 2000. Link
  4. IEEE Engineering in Medicine and Biology Society. Standards for Biomedical Signal Acquisition. IEEE, 2018. Link
  5. International Electrotechnical Commission. IEC 60601-2-47:2012. Medical electrical equipment – Part 2-47: ambulatory electrocardiographic systems.
  6. National Institute of Standards and Technology. Internet of Things (IoT) Program. NIST, 2021. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tín hiệu sinh học:

Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần p...... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Khám phá curcumin, một thành phần của nghệ và những hoạt động sinh học kỳ diệu của nó Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 39 Số 3 - Trang 283-299 - 2012
Tóm tắt1. Curcumin là thành phần hoạt tính của gia vị nghệ và đã được tiêu dùng cho mục đích y học từ hàng nghìn năm nay. Khoa học hiện đại đã chỉ ra rằng curcumin điều chỉnh nhiều phân tử tín hiệu khác nhau, bao gồm các phân tử gây viêm, yếu tố phiên mã, enzym, protein kinase, protein reductase, protein mang, protein giúp tế bào sống sót, protein kháng thuốc, phân...... hiện toàn bộ
#curcumin #nghệ #hoạt động sinh học #cứu chữa bệnh #kháng viêm #chống oxy hóa #kháng khuẩn #thực phẩm chức năng #thử nghiệm lâm sàng #phân tử tín hiệu
Sản xuất bổ sung các giàn giáo sinh học hydroxyapatite: Phân tán, xử lý ánh sáng kỹ thuật số, thiêu kết, tính chất cơ học và tính tương thích sinh học Dịch bởi AI
Journal of Advanced Ceramics - Tập 9 Số 3 - Trang 360-373 - 2020
Tóm tắtCác giàn giáo sinh học hydroxyapatite (HA) đã được chế tạo bằng cách sử dụng công nghệ sản xuất bổ sung dựa trên xử lý ánh sáng kỹ thuật số (DLP). Các vấn đề chính liên quan đến các giàn giáo sinh học HA, bao gồm phân tán, chế tạo DLP, thiêu kết, tính chất cơ học và tính tương thích sinh học đã được thảo luận một cách chi tiết. Đầu tiên, tác động của liều lư...... hiện toàn bộ
#Hydroxyapatite #giàn giáo sinh học #sản xuất bổ sung #xử lý ánh sáng kỹ thuật số #thiêu kết #tính chất cơ học #tính tương thích sinh học
Đường dẫn truyền tín hiệu của heteromer thụ thể Dopamine D1-D2 trong não: sự liên quan sinh lý mới nổi Dịch bởi AI
Molecular Brain - Tập 4 Số 1 - 2011
Tóm tắt Dopamine là một neurotransmitter catecholamine quan trọng, điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý, và liên quan đến tâm lý bệnh lý của nhiều bệnh như tâm thần phân liệt và nghiện thuốc. Thụ thể Dopamine D1 và D2 là hai thụ thể dopaminergic phong phú nhất trong striatum, và mặc dù đã có báo cáo rõ ràng về sự phân chia giữa các con đường thể hiện hai th...... hiện toàn bộ
#Dopamine #thụ thể D1 #thụ thể D2 #heteromer #tín hiệu #sinh lý học #tâm thần phân liệt #nghiện thuốc
Phân tích đặc hiệu cơ chất của phức hợp kinase protein Dbf2-Mob1 qua lựa chọn thư viện peptide và sàng lọc mảng proteome Dịch bởi AI
BMC Biochemistry - Tập 6 Số 1 - 2005
Tóm tắt Đặt bối cảnh Mạng lưới thoát mitotic (MEN) là một nhóm protein tạo thành một chuỗi tín hiệu thiết yếu để các tế bào thoát khỏi quá trình phân bào trong Saccharomyces cerevisiae. MEN cũng đã được liên quan đến vai trò trong phân chia tế bào. Hai thành phần của co...... hiện toàn bộ
#Dbf2-Mob1 #kinase protein #phân chia tế bào #tín hiệu sinh học #cơ chất phosphoryl hóa
Oxit nitơ: Có phải là một hormone nội tiết hay không? Dịch bởi AI
Acta Physiologica - Tập 229 Số 1 - 2020
Tóm tắtOxit nitơ (NO), một khí truyền tải cực kỳ phản ứng, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tế bào và có nhiều chức năng sinh học. Do thời gian sống và khoảng cách khuếch tán hạn chế, NO chủ yếu được cho là hoạt động theo cách tự tiết/tế bào lân cận. Những tác động ngày càng được công nhận của NO được cung cấp bằng thuốc và NO nội sinh ở các vị trí xa đã...... hiện toàn bộ
#Oxit nitơ #hormone nội tiết #tín hiệu tự tiết #tín hiệu nội tiết #sinh học NO
Cơn co giật động kinh do ăn uống ở một bé trai mắc hội chứng sao chép MECP2: hiểu biết về sinh bệnh học của các động kinh di truyền Dịch bởi AI
Epileptic Disorders - Tập 14 Số 4 - Trang 414-417 - 2012
TÓM TẮTSự sao chép của MECP2 gây ra một hội chứng chậm phát triển trí tuệ liên kết nhiễm sắc thể X mới được mô tả gần đây, với các đặc điểm điển hình bao gồm giảm trương lực cơ ở trẻ sơ sinh, phát triển ngôn ngữ kém, nhiễm trùng tái phát, động kinh và chứng co cứng tiến triển. Gần đây, các thể loại co giật liên quan và đặc điểm EEG giữa c...... hiện toàn bộ
HIỆU QUẢ CỦA TĂNG CƯỜNG VI CHẤT VÀO THỰC PHẨM ĐẾN TÌNH TRẠNG DINH DƯỠNG CỦA HỌC SINH TIỂU HỌC HUYỆN NGHĨA ĐÀN
Nghiên cứu can thiệp cộng đồng, đánh giá trước và sau can thiệp với mục tiêu đánhgiá hiệu quả của sữa tươi tăng cường vi chất dinh dưỡng (VCDD) đối với sự cải thiệntình trạng dinh dưỡng (TTDD) của học sinh tiểu học tại huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An.Nhóm can thiệp trẻ được uống sữa tươi bổ sung thêm 218 IU vitamin A, 117 IU vitaminD, 54,4 mg Axit folic, 2,88 mg sắt, 230 mg canxi, và 2,16 mg kẽm)...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #học sinh tiểu học #tăng cường vi chất vào thực phẩm #Nghĩa Đàn
Thực trạng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức dạy học theo định hướng phát triển năng lực học sinh trung học phổ thông trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
Tạp chí Giáo dục - Tập 23 Số 02 - Trang 34-40 - 2023
Forming and developing students' qualities and competencies are the requirements of the 2018 General Education Curriculum and the current educational innovation practice. This study proposes some solutions to organize teaching to develop high school students' competencies and qualities in accordance with the educational context of Tuyen Quang province. The research results show that 10 proposed so...... hiện toàn bộ
#Students’ competencies #education innovation #high school student #renovating teaching #curriculum and textbooks
HIỆU QUẢ CỦA PODCAST VÀ WIKI ĐỐI VỚI KĨ NĂNG NGHE VÀ VIẾT CỦA SINH VIÊN TIẾNG ANH TẠI PHÂN HIỆU KON TUM CỦA ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Gần đây, các công cụ Web 2.0 (podcast, wiki, mạng xã hội và blog) được biết đến như nền tảng phát triển việc học ngôn ngữ nói chung và các kỹ năng ngôn ngữ nói riêng. Trong số đó, podcast và wiki được nhiều người thừa nhận là có lợi trong việc nâng cao các kỹ năng nghe và viết cho người học ngôn ngữ. Trong khuôn khổ bài viết này, tác giả nêu lên những lý do khiến các podcast dạy tiếng Anh có thể c...... hiện toàn bộ
#Giảng dạy ngôn ngữ tiếng Anh #podcast #podcasting #kỹ năng nghe #xác thực #học tập di động #wiki #viết hợp tác
Tổng số: 134   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10